Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se méprendre


[se méprendre]
tự động từ
lầm, hiểu lầm
Se méprendre sur les intentions de quelqu'un
hiểu lầm ý định của ai
à s'y méprendre
đến mức phải lầm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.